Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "aficion"

noun
Art aficionados
/ɑːrt əˌfɪʃ.əˈnɑː.doʊz/

Những người yêu thích nghệ thuật

noun
beauty contest aficionado
/ˌbjuːti ˈkɒntest əˌfɪʃəˈnɑːdəʊ/

người hâm mộ cuồng nhiệt các cuộc thi sắc đẹp

noun
style aficionado
/ˈstaɪl əˌfɪʃəˈnoʊ/

Người am hiểu hoặc đam mê về phong cách thời trang và thẩm mỹ

noun
flavor aficionado
/ˈfleɪ.vər əˌfɪʃ.əˌnɑː/

Người yêu thích hương vị

noun
music aficionado
/ˈmjuː.zɪk əˈfɪʃ.ə.nəʊ/

người yêu thích âm nhạc

noun
tea aficionado
/tiː ˌæfɪˈnɑːdoʊ/

người yêu trà

noun
coffee aficionado
/ˈkɔːfi əˈfɪʃənədoʊ/

Người yêu thích cà phê, người đam mê cà phê

noun
aficionado
/ˌæfɪʃəˈnɑːdoʊ/

người yêu thích, người đam mê

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY