noun
Art aficionados
Những người yêu thích nghệ thuật
noun
beauty contest aficionado
/ˌbjuːti ˈkɒntest əˌfɪʃəˈnɑːdəʊ/ người hâm mộ cuồng nhiệt các cuộc thi sắc đẹp
noun
style aficionado
Người am hiểu hoặc đam mê về phong cách thời trang và thẩm mỹ
noun
coffee aficionado
Người yêu thích cà phê, người đam mê cà phê
noun
aficionado
người yêu thích, người đam mê