The decision was affected by political considerations.
Dịch: Quyết định bị ảnh hưởng bởi các yếu tố chính trị.
He was deeply affected by the news.
Dịch: Anh ấy đã bị ảnh hưởng sâu sắc bởi tin tức.
bị ảnh hưởng bởi
chịu tác động bởi
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
cố vấn học thuật
dập tắt, tắt (lửa, ánh sáng, hy vọng, cảm xúc)
Hoạt động kinh doanh chính
tổ tiên cách đời của ông bà cố
Đổi mới trong vận tải
học theo dự án
đặc điểm thiết kế
cốc giấy