The new policy attracted much attention from the public.
Dịch: Chính sách mới đã thu hút nhiều sự chú ý từ công chúng.
The scandal attracted much attention in the media.
Dịch: Vụ bê bối đã thu hút nhiều sự chú ý trên các phương tiện truyền thông.
gây chú ý
thu hút sự quan tâm
sự chú ý
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cánh gà mặn mà
Nếu cần thiết
Nhà lãnh đạo giáo dục
thực tập
liên hoan phim quốc tế
thiết bị y tế
người thực tập
toàn cảnh từ trên cao