The new policy attracted much attention from the public.
Dịch: Chính sách mới đã thu hút nhiều sự chú ý từ công chúng.
The scandal attracted much attention in the media.
Dịch: Vụ bê bối đã thu hút nhiều sự chú ý trên các phương tiện truyền thông.
gây chú ý
thu hút sự quan tâm
sự chú ý
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
sự giảm lợi nhuận
sô cô la nóng
kỹ thuật viên khoa học
mũ kết lông vũ
câu trả lời
tổ chức châu Phi
diễn ngôn xã hội
bối cảnh chính trị