He scored a clutch goal in the final minute.
Dịch: Anh ấy đã ghi một bàn thắng quyết định vào phút cuối cùng.
That was a clutch goal that secured their victory.
Dịch: Đó là một bàn thắng quyết định giúp họ đảm bảo chiến thắng.
Bàn thắng định đoạt trận đấu
Bàn thắng muộn quyết định
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
hút máu
chuyên gia tiếp thị
đơn vị tư vấn
nhóm cộng đồng
lớn hơn
kết nối Bluetooth
người môi giới
trật tự cũ