Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "affairs"

noun
financial affairs
/fəˈnænʃəl əˈferz/

chuyện tài chính

noun
state of affairs
/ˌsteɪt əv əˈfeərz/

tình hình, trạng thái

noun
student affairs
/ˈstudənt əˈfɛrz/

công tác sinh viên

noun
Division of Union Affairs
/dəˈvɪʒən ʌv ˈjuːnjən əˈfeərz/

Vụ phận Đoàn Văn Hậu

noun
internal affairs
/ɪnˈtɜːrnl əˈferz/

chuyện nội bộ

noun
military affairs
/ˈmɪləˌtɛri əˈfɛrz/

công việc quân sự

noun
Foreign affairs communication
/ˈfɔːrən əˈfeərz kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/

Truyền thông đối ngoại

noun
world affairs
/wɜːld əˈfeərz/

tình hình thế giới

verb
Promote external affairs
/prəˈmoʊt ɪkˈstɜːrnəl əˈfeərz/

đẩy mạnh đối ngoại

noun
business affairs
/ˈbɪznɪs əˈfeərz/

công việc kinh doanh

adjective phrase
busy with personal affairs
/ˈbɪzi wɪθ ˈpɜːrsənəl əˈfɛrz/

bận công việc riêng

verb
be in charge of academic affairs
/biː ɪn tʃɑːrdʒ ɒv ˌækəˈdemɪk əˈfeərz/

phụ trách việc học hành

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY