The office of student affairs provides guidance and support to students.
Dịch: Văn phòng công tác sinh viên cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ cho sinh viên.
She is involved in student affairs at the university.
Dịch: Cô ấy tham gia vào công tác sinh viên tại trường đại học.
không gian thêm phần ấm cúng