những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun phrase
differential details
/ˌdɪfəˈrɛnʃəl ˈdiːteɪlz/
chi tiết khác biệt
noun
vascular health
/ˈvæskjələr hɛlθ/
sức khỏe mạch máu
adjective
space-saving
/ˈspeɪsˌseɪvɪŋ/
tiết kiệm không gian
noun
plain chocolate
/pleɪn ˈtʃɒk.lət/
sô cô la nguyên chất
noun
evaluated individual
/ɪˈvæl.ju.eɪ.tɪd ˈɪn.dɪ.vɪ.dʒu.əl/
cá nhân được đánh giá
noun phrase
legitimate rights of the people
/ləˈdʒɪtəmət raɪts əv ðə ˈpiːpl/
chính đáng của người dân
noun
fruitlet
/ˈfruːt.lɪt/
mầm trái cây nhỏ hoặc phần nhỏ của trái cây chưa trưởng thành