The lab mouse was used for testing new drugs.
Dịch: Chuột thí nghiệm đã được sử dụng để thử nghiệm thuốc mới.
Scientists often study the behavior of lab mice.
Dịch: Các nhà khoa học thường nghiên cứu hành vi của chuột thí nghiệm.
chuột phòng thí nghiệm
chuột trắng
chuột
thử nghiệm
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Khơi gợi sự hứng thú
Nghệ sĩ chơi piano
kẻ sát thủ
chỗ ở tạm thời
thủ tục ngoại trú
người tích cực
Kẻ thù truyền kiếp, đối thủ không thể đánh bại
Tổ ấm hạnh phúc