The lab mouse was used for testing new drugs.
Dịch: Chuột thí nghiệm đã được sử dụng để thử nghiệm thuốc mới.
Scientists often study the behavior of lab mice.
Dịch: Các nhà khoa học thường nghiên cứu hành vi của chuột thí nghiệm.
chuột phòng thí nghiệm
chuột trắng
chuột
thử nghiệm
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
người làm đất, nông dân
sự khai thác kinh tế
chiêu thức tinh vi
làm việc quá sức
thuộc về núi; có nhiều núi
Tòa án quận
Tổ chức Y tế Thế giới
Suy thận cấp