I don't know whether he will come.
Dịch: Tôi không biết liệu anh ấy có đến hay không.
She is unsure whether to accept the job offer.
Dịch: Cô ấy không chắc liệu có nên nhận lời mời làm việc hay không.
nếu
có hay không
quyết định
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
mất ngủ, không ngủ được
nhảy đôi
được gia vị
nhổ răng
Bánh mì thịt nướng
xung đột kinh tế
tiếng rừ rừ (của mèo hoặc động vật khác khi hài lòng)
dâng hương tưởng niệm