He is a famous advertiser.
Dịch: Anh ấy là một người quảng cáo nổi tiếng.
The advertiser aims to reach a younger audience.
Dịch: Nhà quảng cáo nhắm mục tiêu đến đối tượng khán giả trẻ hơn.
người tiếp thị
người quảng bá
quảng cáo
thuộc về quảng cáo
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
nho ra hoa
hỗ trợ lẫn nhau
tỷ trọng năng lượng
Khu vực phía Bắc
dịch vụ sinh viên
nhiệt huyết, say mê
sự chia tay, sự tan vỡ
hòn đảo