He is a famous advertiser.
Dịch: Anh ấy là một người quảng cáo nổi tiếng.
The advertiser aims to reach a younger audience.
Dịch: Nhà quảng cáo nhắm mục tiêu đến đối tượng khán giả trẻ hơn.
người tiếp thị
người quảng bá
quảng cáo
thuộc về quảng cáo
10/09/2025
/frɛntʃ/
con bò cái trẻ
trả tiền theo mức sử dụng
đơn xin học
Thánh Lễ
Chính sách của chính phủ
sợ hãi mái nhà
người chứng nhận
Thẩm định