He is a famous advertiser.
Dịch: Anh ấy là một người quảng cáo nổi tiếng.
The advertiser aims to reach a younger audience.
Dịch: Nhà quảng cáo nhắm mục tiêu đến đối tượng khán giả trẻ hơn.
người tiếp thị
người quảng bá
quảng cáo
thuộc về quảng cáo
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Trọn bộ dưỡng chất
cái cân
sự an toàn
sự bình đẳng chủng tộc
cơ quan đào tạo
giải pháp thiết kế
gian lận thực phẩm
công ty trách nhiệm hữu hạn