The island is a popular tourist destination.
Dịch: Hòn đảo là điểm đến du lịch phổ biến.
She lives on a small island in the Pacific Ocean.
Dịch: Cô ấy sống trên một hòn đảo nhỏ ở Thái Bình Dương.
hòn đảo nhỏ
cái
hòn đá
người sống trên đảo
tách biệt như một hòn đảo
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
Chứng chỉ thực hành xây dựng
giải thưởng xổ số
sự sắp xếp thiên thể
thuộc sở hữu của
rên rỉ, than vãn
trước trận đấu
sự thành thạo, sự proficient
các loài bản địa