There will be an additional charge for late check-out.
Dịch: Sẽ có một khoản phí bổ sung cho việc trả phòng muộn.
The service includes an additional charge for delivery.
Dịch: Dịch vụ này bao gồm phí bổ sung cho việc giao hàng.
phí thêm
phí phụ
sự bổ sung
thêm vào
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
tố cáo hành vi
cảm thấy tội lỗi
kiểm tra tem chống giả
mối quan tâm của cộng đồng
Thanh toán định kỳ
Trái cây có vị chua, thường dùng để làm nước giải khát.
túi
quán trọ