She has a lot of acting experience.
Dịch: Cô ấy có rất nhiều kinh nghiệm diễn xuất.
Acting experience is essential for this role.
Dịch: Kinh nghiệm diễn xuất là điều cần thiết cho vai diễn này.
kinh nghiệm biểu diễn
kinh nghiệm sân khấu
diễn xuất
diễn viên
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Thiên kiến nhận thức
Điềm lành, tốt lành
kỹ sư xây dựng
dịch vụ giặt thảm
chương trình thực tập
ốc nước
Liệu pháp phát quang
trang điểm tự nhiên