The meeting arrangement was finalized yesterday.
Dịch: Việc sắp xếp cuộc họp đã được hoàn tất ngày hôm qua.
I need to confirm the meeting arrangement with all participants.
Dịch: Tôi cần xác nhận việc sắp xếp cuộc họp với tất cả các tham gia viên.
tổ chức cuộc họp
sắp xếp hội nghị
sự sắp xếp
sắp xếp
12/06/2025
/æd tuː/
clorua kali
hết sức, kiệt sức, suy nhược
mãi không dùng nổi
cá chim
khu vực chờ
tính biết đọc biết viết của công chúng
mùa đông
cuộc họp nội các