The company suffered a catastrophic loss due to the fire.
Dịch: Công ty đã phải chịu một tổn thất thảm khốc do vụ hỏa hoạn.
The flood caused catastrophic loss of life and property.
Dịch: Lũ lụt đã gây ra tổn thất thảm khốc về người và tài sản.
Tổn thất tàn khốc
Thiệt hại nghiêm trọng
thảm khốc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cua xanh
đầy đặn, phong phú, có cảm giác khoái lạc
các hãng y
Chi phí bếp núc
đầu mối liên hệ bán hàng
công ty vận tải hàng không
Vạ lây
tính lỏng, sự linh hoạt