The company suffered a catastrophic loss due to the fire.
Dịch: Công ty đã phải chịu một tổn thất thảm khốc do vụ hỏa hoạn.
The flood caused catastrophic loss of life and property.
Dịch: Lũ lụt đã gây ra tổn thất thảm khốc về người và tài sản.
Tổn thất tàn khốc
Thiệt hại nghiêm trọng
thảm khốc
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
hộp sọ
dấu ấn mạnh mẽ
sự nhẹ nhàng
người sản xuất bia
cố vấn học thuật
cây tiêu
lều mui xe
muốn