He reluctantly acquiesced to the proposal.
Dịch: Anh miễn cưỡng chấp nhận đề xuất.
She acquiesced in his decision.
Dịch: Cô ấy chấp nhận quyết định của anh.
đồng ý
chấp thuận
khuất phục
sự bằng lòng, sự ưng thuận
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
trứng lên men
áo khoác bomber
Mì dày, loại mì có sợi to và dày, thường dùng trong ẩm thực Việt Nam
các bên liên quan
dưỡng ẩm
phần lớn hơn
hầu tòa đến hai lần
Dụng cụ viết