He wore a stylish bomber jacket to the party.
Dịch: Anh ấy mặc một chiếc áo khoác bomber thời trang đến bữa tiệc.
Bomber jackets are popular among young people.
Dịch: Áo khoác bomber rất phổ biến trong giới trẻ.
áo phi công
áo khoác bomber dài
máy bay ném bom
kiểu bomber
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
tài khoản chứng khoán
sản xuất máy bay chiến đấu
cấp, trao (quyền, danh hiệu, bằng cấp); hội nghị, bàn bạc
mong muốn cơ bản
bầu trời TP.HCM
tỷ trọng năng lượng
người mẫu cao
các hoạt động ngoại khóa