noun
innovation contest
/ɪˌnəʊ.vəˈteɪ.ʃən ˈkɒn.tɛst/ cuộc thi đổi mới sáng tạo
verb phrase
finalize a large deal
/ˈfaɪnəˌlaɪz ə lɑːrdʒ diːl/ hoàn tất một thỏa thuận lớn
noun
surgical attire
Trang phục y tế dùng trong phẫu thuật
noun
Royal Center Wedding Venue
/ˈrɔɪəl ˈsentər ˈwɛdɪŋ ˈvɛnjuː/ trung tâm tiệc cưới Royal Center
noun
person facing challenges
/ˈpɜːrsən ˈfeɪsɪŋ ˈʧælɪndʒɪz/ người đối mặt với thử thách