The acme of her career was winning the Nobel Prize.
Dịch: Đỉnh cao sự nghiệp của cô ấy là giành giải Nobel.
The acme of technology has been reached with these new devices.
Dịch: Đỉnh cao của công nghệ đã được đạt đến với những thiết bị mới này.
đỉnh cao
đỉnh điểm
chủ nghĩa đỉnh cao
đạt đến đỉnh cao
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Thiếu oxy não
sự giật, sự lắc
Tinh thần thể thao
những phát hiện ban đầu
huy động vốn
Rượu, chất có cồn
vóc dáng gọn gàng
sự tàn bạo