The contamination risk is high in this area.
Dịch: Nguy cơ ô nhiễm ở khu vực này rất cao.
We need to assess the contamination risk before proceeding.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá nguy cơ ô nhiễm trước khi tiếp tục.
Nguy cơ ô nhiễm
Mối nguy ô nhiễm
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Gia vị, hương liệu
Chứng dính khớp sọ
Hình ảnh đời tư
quy trình loại bỏ khuyết điểm (trên da hoặc bề mặt)
đòi công lý
hải cẩu
người quản lý vận chuyển hàng hóa
đầy, được lấp đầy