She is an ace reporter.
Dịch: Cô ấy là một phóng viên cừ khôi.
He aced the test.
Dịch: Anh ấy đã đạt điểm tuyệt đối trong bài kiểm tra.
chuyên gia
bậc thầy
ngôi sao
quân át
đạt điểm tuyệt đối
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
thu hoạch nông sản
phụ cấp ngoài lương
màu đơn
Hiệu ứng cảm xúc
niềm đam mê bóng đá
giải đấu quốc tế
Dễ chịu, thân thiện
thời gian rảnh