Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "battery"

noun
Battery
/ˈbætəri/

Pin

noun
Battery-as-a-Service
/ˈbætəri æz ə ˈsɜːrvɪs/

Dịch vụ pin

noun
Battery rental
/ˈbætəri ˈrɛntəl/

Thuê pin

noun
Battery case
/ˈbætəri keɪs/

Vỏ pin

noun
battery performance
/ˈbætəri pərˈfɔːrməns/

hiệu suất pin

noun
battery life
/ˈbætəri laɪf/

thời lượng pin

noun
Patriot missile battery
/ˈpeɪtriət ˈmɪsəl ˈbætəri/

Trận địa Patriot

noun
surface-to-air missile battery
/ˈsɜːrfɪs tə eər ˈmɪsaɪl ˈbætəri/

khẩu đội tên lửa đất đối không

noun
air defense battery
/ˈɛər dɪˈfɛns ˈbætəri/

Tiểu đoàn phòng không

noun
missile battery
/ˈmɪsl̩ ˈbætəri/

tổ hợp tên lửa

noun
Battery as a service
/ˈbætəri æz ə ˈsɜːrvɪs/

Dịch vụ pin

noun
Battery exchange
/ˈbætəri ɪksˈtʃeɪndʒ/

Trao đổi pin

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY