The accounting records must be accurate for the audit.
Dịch: Hồ sơ kế toán phải chính xác cho cuộc kiểm toán.
She keeps all her accounting records organized.
Dịch: Cô ấy giữ tất cả hồ sơ kế toán của mình được tổ chức.
hồ sơ tài chính
sổ cái
kế toán
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
món tráng miệng làm từ khoai mỡ
hạt đậu nành
thảm dùng để đứng hoặc đứng tản mát khi tắm
bắn súng
làm mất lòng người hâm mộ
quan hệ cộng đồng
chi tiết tinh tế
gia đình vui vẻ