The account auditor reviewed the financial statements.
Dịch: Kiểm toán viên đã xem xét các báo cáo tài chính.
An account auditor ensures accuracy in financial reporting.
Dịch: Một kiểm toán viên đảm bảo tính chính xác trong báo cáo tài chính.
thuộc về hoặc liên quan đến khu vực Bắc Âu, đặc biệt là các nước như Thụy Điển, Na Uy và Đan Mạch.