The project is now in its concluding phase.
Dịch: Dự án hiện đang ở giai đoạn kết thúc.
We are preparing for the concluding phase of the event.
Dịch: Chúng tôi đang chuẩn bị cho giai đoạn kết thúc của sự kiện.
giai đoạn cuối
giai đoạn kết thúc
kết luận
kết thúc
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
phim tưởng tượng
Hộp bữa ăn
Bảo hiểm trách nhiệm
khoét, đục
cảm thông, đồng cảm
Tăng đoàn, cộng đồng các tăng ni, phật tử trong Phật giáo.
đến hạn, phải trả
hình phạt tù