The project is now in its concluding phase.
Dịch: Dự án hiện đang ở giai đoạn kết thúc.
We are preparing for the concluding phase of the event.
Dịch: Chúng tôi đang chuẩn bị cho giai đoạn kết thúc của sự kiện.
giai đoạn cuối
giai đoạn kết thúc
kết luận
kết thúc
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
quyết định tài chính
thuộc về thú y
hạt đen
làng điện ảnh Việt
Đẩy mạnh kết nối đường sắt
cởi đồ, tháo bỏ quần áo
thiên thần sa ngã
vội vàng