You need a key to access the vehicle.
Dịch: Bạn cần chìa khóa để tiếp cận phương tiện.
The police accessed the vehicle to search for evidence.
Dịch: Cảnh sát tiếp cận xe để tìm kiếm bằng chứng.
vào xe
lên xe
sự tiếp cận
tiếp cận
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
bảo vệ đầu gối
Đào tạo nghiêm ngặt
trở tay không kịp
kiểm nghiệm không đạt yêu cầu
Sự thoái hóa cột sống
Văn hóa dân tộc
uống nước lọc
tình trạng hệ thần kinh