The child plays with a helicopter toy.
Dịch: Đứa trẻ chơi với đồ chơi trực thăng.
I bought a remote-controlled helicopter toy for my son.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc đồ chơi trực thăng điều khiển từ xa cho con trai tôi.
trực thăng đồ chơi
đồ chơi bay
trực thăng
bay
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
cá đuối khổng lồ
thú cưng
Ngôn ngữ thiếu chuyên nghiệp
Bánh donut hình xoắn
có thể tranh luận, có thể bàn cãi
xe tải có thùng phẳng
tinh thần khởi nghiệp
Rất thích