He took a capsule of medicine.
Dịch: Anh ấy đã uống một viên nang thuốc.
The space capsule returned to Earth safely.
Dịch: Viên nang vũ trụ đã trở về Trái Đất an toàn.
viên thuốc
bao bì
sự đóng viên
đóng viên
12/06/2025
/æd tuː/
tiết kiệm, thận trọng trong việc sử dụng hoặc tiêu thụ
Hoạt động pressing tầm cao
giới nghệ sĩ
Giá thuê
mẹ anh đang sinh sống
Tấn công gián tiếp
khán phòng
khóc, khóc lóc