He took a capsule of medicine.
Dịch: Anh ấy đã uống một viên nang thuốc.
The space capsule returned to Earth safely.
Dịch: Viên nang vũ trụ đã trở về Trái Đất an toàn.
viên thuốc
bao bì
sự đóng viên
đóng viên
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
tạo dựng sức hút cá nhân
tham gia vào đại học
đủ, đủ để đáp ứng nhu cầu
Ảnh toàn thân
bệnh viện da liễu
cơ chế an toàn
Sự thu mua tài sản
Người điều phối, người hỗ trợ