The academic reservation for the seminar was confirmed.
Dịch: Sự giữ chỗ học thuật cho hội thảo đã được xác nhận.
She made an academic reservation for the upcoming course.
Dịch: Cô ấy đã đặt chỗ học thuật cho khóa học sắp tới.
đặt chỗ học thuật
đặt chỗ giáo dục
học thuật
đặt chỗ
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
dung nham
Trường Hành chính công
đọc tin tức
camera selfie 24MP
chậm chạp
người chủ, người điều khiển, bậc thầy
được ban phước
kết thúc mùa giải