The academic institute offers various programs for students.
Dịch: Viện học thuật cung cấp nhiều chương trình cho sinh viên.
She works at a prestigious academic institute.
Dịch: Cô ấy làm việc tại một viện học thuật danh tiếng.
cơ sở giáo dục
viện nghiên cứu
giới học thuật
giáo dục
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
bột mịn dùng để trang điểm hoặc viết
chảy nước miếng
sự tự tin, sự điềm tĩnh
nhóm bán quân sự
sản phẩm quốc gia
hoạt động tình báo
muỗng kem
vùng kinh tế biển