The dog was salivating at the sight of the food.
Dịch: Con chó đang chảy nước miếng khi nhìn thấy thức ăn.
She couldn't help salivating over the delicious dessert.
Dịch: Cô không thể không chảy nước miếng trước món tráng miệng ngon lành.
ngôn ngữ lập trình được sử dụng rộng rãi cho phát triển web, phân tích dữ liệu, trí tuệ nhân tạo, và nhiều lĩnh vực khác.