The academic director oversees the curriculum development.
Dịch: Giám đốc học thuật giám sát sự phát triển chương trình giảng dạy.
She was appointed as the academic director of the university.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm giám đốc học thuật của trường đại học.
cục, vón cục, lổn nhổn (thường dùng để mô tả về kết cấu hoặc trạng thái không đều của vật thể)