I bought the trade paperback of the novel.
Dịch: Tôi đã mua phiên bản bìa mềm của cuốn tiểu thuyết.
The trade paperback is more affordable than the hardcover.
Dịch: Bản bìa mềm có giá phải chăng hơn so với bìa cứng.
bìa mềm
bìa mềm thương mại
phiên bản bìa mềm thương mại
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Thu nhập cao
Gia đình ủng hộ
hội nhập và mạnh mẽ thích nghi
Ngành xây dựng
đường hai chiều
Người tham gia đấu giá
công ty giải trí
bị bỏ qua, bị phớt lờ