Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
cloister
/ˈklɔɪstər/
tu viện, nơi tách biệt để tu hành
verb
asserting one's position
/əˈsɜːrtɪŋ wʌnz pəˈzɪʃən/
Khẳng định vị trí của ai đó
noun
pate
/pæteɪ/
món pâté (thường là gan động vật được chế biến thành dạng nhuyễn)