Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "up"

verb
Support parents with accommodation
/səˈpɔːrt ˈperənts wɪθ əˌkɑːməˈdeɪʃən/

Hỗ trợ cha mẹ về chỗ ở

noun
militant group
/ˈmɪlɪtənt ɡruːp/

nhóm vũ trang

noun
super-Earth
/ˈsuːpər ˈɜːrθ/

siêu Trái Đất

noun
correct setup
/kəˈrɛkt ˈsɛtˌʌp/

cài đặt đúng

verb
supply amusement
/səˈplaɪ əˈmjuːzmənt/

cung cấp sự giải trí

noun
Supporting Actress
/səˈpɔːrtɪŋ ˈæktrɪs/

Nữ diễn viên phụ

noun
corruption risk
/kəˈrʌpʃən rɪsk/

Rủi ro tham nhũng

noun phrase
Angry supporters
/ˈæŋɡri səˈpɔːrtərz/

Những người ủng hộ giận dữ

noun
celebrity couples
/səˈlebrəti ˈkʌplz/

Các cặp đôi nổi tiếng

noun
conscious uncoupling
/ˈkɒnʃəs ʌnˈkʌplɪŋ/

Một quá trình chia tay có ý thức và tôn trọng, tập trung vào sự phát triển cá nhân và trách nhiệm chung thay vì đổ lỗi.

verb
go makeup-free
/ɡoʊ ˈmeɪkʌp friː/

không trang điểm

noun
avid supporters
/ˈævɪd səˈpɔːrtərz/

những người ủng hộ nhiệt thành

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

13/09/2025

recreational sports

/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/

thể thao giải trí, thể thao không chuyên, thể thao vui chơi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY