verb
Support parents with accommodation
/səˈpɔːrt ˈperənts wɪθ əˌkɑːməˈdeɪʃən/ Hỗ trợ cha mẹ về chỗ ở
noun phrase
Angry supporters
Những người ủng hộ giận dữ
noun
conscious uncoupling
Một quá trình chia tay có ý thức và tôn trọng, tập trung vào sự phát triển cá nhân và trách nhiệm chung thay vì đổ lỗi.
noun
avid supporters
những người ủng hộ nhiệt thành