His behavior was considered abnormal by his peers.
Dịch: Hành vi của anh ta được coi là bất thường bởi bạn bè của anh.
She has an abnormal interest in collecting rare insects.
Dịch: Cô ấy có một sở thích bất thường trong việc sưu tầm côn trùng hiếm.
The test results showed an abnormal level of glucose.
Dịch: Kết quả xét nghiệm cho thấy mức độ glucose bất thường.
phát triển kinh tế tư nhân