The irregularity in the data raised concerns.
Dịch: Sự bất thường trong dữ liệu đã dấy lên lo ngại.
He was flagged for an irregularity in his tax return.
Dịch: Anh ấy đã bị đánh dấu vì sự vi phạm trong tờ khai thuế của mình.
sự bất thường
không đều
sự không đều
biến thành không đều
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
viết thiêng liêng
sự hồi hộp, sự chờ đợi
bệnh dại
Học máy
Đánh giá hiệu suất
tình trạng thiếu năng lượng, uể oải
hình sống ảo
Vùng đất chưa được khám phá