Her intellectual capabilities are impressive.
Dịch: Khả năng trí tuệ của cô ấy thật ấn tượng.
Developing intellectual capabilities is essential for success.
Dịch: Phát triển khả năng trí tuệ là điều cần thiết để thành công.
khả năng nhận thức
khả năng tinh thần
trí tuệ
trí thức hóa
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Sự chuyển đổi giới tính
que thử thai
Ảnh hưởng khí hậu
tỷ lệ cố định
kiểm soát mụn
Truy tìm chiếc xe
từ chối, bác bỏ
như đã chỉ ra