Her intellectual capabilities are impressive.
Dịch: Khả năng trí tuệ của cô ấy thật ấn tượng.
Developing intellectual capabilities is essential for success.
Dịch: Phát triển khả năng trí tuệ là điều cần thiết để thành công.
khả năng nhận thức
khả năng tinh thần
trí tuệ
trí thức hóa
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Nghiên cứu về văn hóa
Trình độ chuyên môn
xe máy bị hư hỏng
thu hút đối phương
hiện tượng thiên văn thoáng qua
An toàn điện
phát triển then chốt
Nên mua