Her intellectual capabilities are impressive.
Dịch: Khả năng trí tuệ của cô ấy thật ấn tượng.
Developing intellectual capabilities is essential for success.
Dịch: Phát triển khả năng trí tuệ là điều cần thiết để thành công.
khả năng nhận thức
khả năng tinh thần
trí tuệ
trí thức hóa
08/11/2025
/lɛt/
Khiêng xác
Rối loạn căng thẳng sau травма
việc làm ở nước ngoài
an toàn hàng hải
Tình yêu của chồng
lễ kỷ niệm sắp tới
Dự án thí điểm
đèn huỳnh quang