Her recall abilities are impressive.
Dịch: Khả năng nhớ lại của cô ấy rất ấn tượng.
Improving recall abilities can enhance learning.
Dịch: Cải thiện khả năng nhớ lại có thể tăng cường việc học.
kỹ năng ghi nhớ
khả năng hồi tưởng
sự nhớ lại
nhớ lại
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
đẩy nhanh việc cấp phép
Giao dịch gian lận
cơ sở y tế
trường trung học chuyên nghiệp
yếu tố làm trầm trọng thêm
sự né tránh, lách mình
Cộng hòa Việt Nam
phân tử sinh học