I bought a bunch of grapes.
Dịch: Tôi đã mua một bó nho.
She tied a bunch of flowers together.
Dịch: Cô ấy buộc một bó hoa lại với nhau.
một cụm
mớ, bó
sự bó lại
bó lại
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
huấn luyện thể thao trẻ
Bài bạc 21 điểm (trò chơi bài)
áo khoác
bơi ếch
Thờ ơ, lãnh đạm
xây dựng đề án
cho là, giả định
sự lập bản đồ