noun
information retrieval system
/ˌɪnfərˈmeɪʃən riˈtriːvəl ˈsɪstəm/ hệ thống truy vấn thông tin
noun
staking
sự đặt cược, sự cam kết tài chính
verb phrase
live like a normal child
/lɪv laɪk ə ˈnɔːrməl tʃaɪld/ sống như 1 đứa trẻ bình thường
noun
inadequacies
sự thiếu sót, sự không đầy đủ