I bought a bunch of grapes.
Dịch: Tôi đã mua một bó nho.
She tied a bunch of flowers together.
Dịch: Cô ấy buộc một bó hoa lại với nhau.
một cụm
mớ, bó
sự bó lại
bó lại
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
báo động giả
khóa học bắt buộc
Tiềm năng làm nóng toàn cầu
ngành công nghệ
vượt qua
quyền lãnh chúa; địa vị của một lãnh chúa
tỏa ra, phát ra
bách nguyệt quang