She bought a bunch of bananas.
Dịch: Cô ấy đã mua một chùm chuối.
He has a bunch of friends.
Dịch: Anh ấy có một nhóm bạn.
chùm
nhóm
việc bó lại
bó lại
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
thăng tiến trong công việc
Biện pháp hình phạt hoặc xử lý nhằm xử lý vi phạm hoặc trừng trị tội phạm
trước hết, trước tiên
Nữ tu
quyền truy cập chia sẻ
hạng welterweight
in ấn chồng lên nhau
đây chính là điều đó