She bought a bunch of bananas.
Dịch: Cô ấy đã mua một chùm chuối.
He has a bunch of friends.
Dịch: Anh ấy có một nhóm bạn.
chùm
nhóm
việc bó lại
bó lại
12/06/2025
/æd tuː/
Sự nhạy bén trong kinh doanh
Sự thiếu kỹ năng
trợ giúp pháp lý
que xiên
Khối u buồng trứng
mua sắm thời trang mùa hè
quy mô lớn
Bậc thầy về y học