She bought a bunch of bananas.
Dịch: Cô ấy đã mua một chùm chuối.
He has a bunch of friends.
Dịch: Anh ấy có một nhóm bạn.
chùm
nhóm
việc bó lại
bó lại
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
bộ truyền động
thuế cấp phép
in ấn nhiều lớp
nơi sinh sản
lễ nhậm chức
Thư chấp nhận nhập học
chẩn đoán
người yêu mới