The hotel room has two twin beds.
Dịch: Phòng khách sạn có hai giường đôi.
I prefer twin beds when sharing a room.
Dịch: Tôi thích giường đôi khi chia sẻ phòng.
giường cặp
giường đôi
giường
đồ trải giường
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
món pâté (thường là gan động vật được chế biến thành dạng nhuyễn)
tài chính vốn
các khu vực chính phủ
sự giảm lợi nhuận
Đỡ đầu trẻ mồ côi
thiết bị phát sáng
Quá chiến
tiền lệ