Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Young"

noun
Chinese young adults
/ˌtʃaɪˈniːz jʌŋ əˈdʌlts/

Thanh niên Trung Quốc

noun
young generation in China
/jʌŋ ˌdʒɛnəˈreɪʃən ɪn ˈʧaɪnə/

thế hệ trẻ ở Trung Quốc

noun
youngsters
/ˈjʌŋstərz/

những người trẻ tuổi

noun
young patients
/jʌŋ ˈpeɪʃənts/

bệnh nhân trẻ tuổi

noun
fit young adult
/fɪt jʌŋ əˈdʌlt/

thanh niên trẻ khỏe

noun
young activist
/jʌŋ ˈæktɪvɪst/

nhà hoạt động trẻ

noun
ardent young fan
/ˈɑːrdənt jʌŋ fæn/

fan nhí cuồng nhiệt

noun
Young player
/jʌŋ ˈpleɪər/

Cầu thủ trẻ

noun
younger generation
/ˈjʌŋɡər ˌdʒɛnəˈreɪʃən/

thế hệ trẻ

noun
young person
/ˈjʌŋ ˈpɜːrsən/

người trẻ

noun
young customer
/jʌŋ ˈkʌstəmər/

khách hàng trẻ

noun
Beautiful younger sister/girl
/ɛm siŋ/

Em Xinh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

12/09/2025

weak

/wiːk/

yếu, mỏng manh, không mạnh

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY