Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Young"

noun
Young player
/jʌŋ ˈpleɪər/

Cầu thủ trẻ

noun
younger generation
/ˈjʌŋɡər ˌdʒɛnəˈreɪʃən/

thế hệ trẻ

noun
young person
/ˈjʌŋ ˈpɜːrsən/

người trẻ

noun
young customer
/jʌŋ ˈkʌstəmər/

khách hàng trẻ

noun
Beautiful younger sister/girl
/ɛm siŋ/

Em Xinh

noun
beautiful young woman
/ˈbjuːtɪfl̩ jʌŋ ˈwʊmən/

thiếu nữ yêu kiều

noun
Young celebrity
/jʌŋ səˈlebrəti/

Người nổi tiếng trẻ tuổi

verb phrase
Target young audience
ˈtɑːrɡɪt jʌŋ ˈɔːdiəns

Nhắm mục tiêu đến khán giả trẻ

noun
young universe
/jʌŋ ˈjuːnɪvɜːs/

vũ trụ non trẻ

verb phrase
trending among young people
/ˈtrɛndɪŋ əˈmʌŋ jʌŋ ˈpiːpl/

dấn lan rộng trong giới trẻ

noun
Young musician
/jʌŋ mjuˈzɪʃən/

Nhạc sĩ trẻ

verb phrase
Supporting the young master
/səˈpɔːrtɪŋ ðə jʌŋ ˈmæstər/

Hỗ trợ thiếu gia

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

25/07/2025

healthy figure

/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/

Vóc dáng khỏe đẹp, Thân hình khỏe mạnh, Dáng người cân đối

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY