The young player scored a goal.
Dịch: Cầu thủ trẻ đã ghi một bàn thắng.
The team has many talented young players.
Dịch: Đội bóng có nhiều cầu thủ trẻ tài năng.
Cầu thủ trẻ tuổi
Cầu thủ vị thành niên
thanh niên
trẻ trung
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
liên kết với
Hạt gấc
học có giám sát
sự mờ đi, làm mờ đi
phương tiện
thiết kế truyền thống
quả mọng khô
rõ ràng