Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Yacht"

noun
yacht charter
/jɒt ˈtʃɑːrtər/

thuê du thuyền

verb phrase
rent a pleasure yacht
/rɛnt ə ˈplɛʒər jɑːt/

thuê hân du thuyền vui chơi

noun
Sunseeker private yacht
/ˈsʌnˌsiːkər ˈpraɪvət jɒt/

Thuyền riêng Sunseeker

noun
sailing yacht
/ˈseɪlɪŋ jɒt/

thuyền buồm

noun
motor yacht
/ˈmoʊtər jɑːt/

du thuyền có động cơ

noun
private yacht
/ˈpraɪvət jɒt/

du thuyền riêng

noun
luxury yacht
/ˈlʌkʃəri jɑːt/

du thuyền hạng sang

noun
yachting
/ˈjɒtɪŋ/

sự đi thuyền, hoạt động lái thuyền buồm hoặc thuyền máy

noun
yacht
/jɒt/

Du thuyền

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY