Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Yacht"

noun
yacht charter
/jɒt ˈtʃɑːrtər/

thuê du thuyền

verb phrase
rent a pleasure yacht
/rɛnt ə ˈplɛʒər jɑːt/

thuê hân du thuyền vui chơi

noun
Sunseeker private yacht
/ˈsʌnˌsiːkər ˈpraɪvət jɒt/

Thuyền riêng Sunseeker

noun
sailing yacht
/ˈseɪlɪŋ jɒt/

thuyền buồm

noun
motor yacht
/ˈmoʊtər jɑːt/

du thuyền có động cơ

noun
private yacht
/ˈpraɪvət jɒt/

du thuyền riêng

noun
luxury yacht
/ˈlʌkʃəri jɑːt/

du thuyền hạng sang

noun
yachting
/ˈjɒtɪŋ/

sự đi thuyền, hoạt động lái thuyền buồm hoặc thuyền máy

noun
yacht
/jɒt/

Du thuyền

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY