noun
swine management system
/swaɪn ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/ hệ thống quản lý chăn nuôi lợn
noun
swine price recovery
sự phục hồi của giá heo hơi
noun
wine grape
quả nho dùng để làm rượu vang
noun
twine
dây thừng nhỏ hoặc dây buộc bằng sợi hoặc dây mềm, thường dùng để buộc hoặc thắt