Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Wine"

noun
wine party
/waɪn ˈpɑːrti/

Tiệc rượu

noun
swine disease
/swaɪn dɪˈziːz/

bệnh ở lợn

noun
wine tasting
/waɪn ˈteɪstɪŋ/

nếm rượu vang

noun
rice wine
/raɪs waɪn/

rượu gạo

noun
swine management system
/swaɪn ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/

hệ thống quản lý chăn nuôi lợn

noun
swine price recovery
/rɪˈkʌvəri/

sự phục hồi của giá heo hơi

adjective
intertwined
/ˌɪntərˈtwaɪnd/

đan xen lẫn nhau

noun
wine grape
/waɪn ɡreɪp/

quả nho dùng để làm rượu vang

noun
rosé wine
/roʊˈzeɪ waɪn/

Rượu vang hồng

noun
twine
/twaɪn/

dây thừng nhỏ hoặc dây buộc bằng sợi hoặc dây mềm, thường dùng để buộc hoặc thắt

noun
honey wine
/ˈhʌni waɪn/

rượu mật ong

noun
red wine
/rɛd waɪn/

rượu vang đỏ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

07/09/2025

urban sprawl

/ˈɜːr.bən sprɔːl/

Sự mở rộng đô thị, đặc biệt là việc phát triển không có kế hoạch tại các vùng ngoại ô., Sự phát triển lan rộng của các khu dân cư, Sự gia tăng dân số ở các khu vực đô thị

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY