Their fates are intertwined.
Dịch: Số phận của họ đan xen lẫn nhau.
The stories are intertwined with each other.
Dịch: Những câu chuyện đan xen lẫn nhau.
lồng vào nhau
trộn lẫn
tết vào nhau
đan xen
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Đào tạo an toàn
hương vị chua
thang đo
sự chiếu sáng
giai cấp trung lưu cao
bài học rút ra
phát triển thị trường
rau sống tươi mát