Their fates are intertwined.
Dịch: Số phận của họ đan xen lẫn nhau.
The stories are intertwined with each other.
Dịch: Những câu chuyện đan xen lẫn nhau.
lồng vào nhau
trộn lẫn
tết vào nhau
đan xen
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
quốc tịch
sản phẩm kém chất lượng
cụ bà
thỏa thuận song ngữ
người có khả năng
giảng dạy tiếng Anh như một ngôn ngữ nước ngoài (TEFL)
bão like và share
Quả quýt