Their fates are intertwined.
Dịch: Số phận của họ đan xen lẫn nhau.
The stories are intertwined with each other.
Dịch: Những câu chuyện đan xen lẫn nhau.
lồng vào nhau
trộn lẫn
tết vào nhau
đan xen
12/06/2025
/æd tuː/
quạt
khoa học quản lý
đứa trẻ
bài luận minh họa
có hương thơm, thơm tho
kỹ năng làm việc tự chủ
học bổ sung
đá quý hiếm