Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Whisper"

noun
holy whispers
/ˈhoʊli ˈwɪspərz/

tiếng thì thầm linh thiêng

noun
whispering sound
/ˈwɪspərɪŋ saʊnd/

âm thanh thì thầm

verb
whispering
/ˈwɪspərɪŋ/

thì thầm, xì xào

noun
whispering gallery
/ˈwɪspərɪŋ ˈɡæleri/

hội trường thì thầm

noun
whispering game
/ˈwɪspərɪŋ ɡeɪm/

trò chơi thì thầm

noun
chinese whispers
/ˌtʃaɪ.nɪz ˈwɪs.pɚz/

Trò chơi mà thông tin bị biến đổi khi được truyền từ người này sang người khác.

verb
whisper
/ˈwɪspər/

thì thầm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY