Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Whisper"

noun
holy whispers
/ˈhoʊli ˈwɪspərz/

tiếng thì thầm linh thiêng

noun
whispering sound
/ˈwɪspərɪŋ saʊnd/

âm thanh thì thầm

verb
whispering
/ˈwɪspərɪŋ/

thì thầm, xì xào

noun
whispering gallery
/ˈwɪspərɪŋ ˈɡæleri/

hội trường thì thầm

noun
whispering game
/ˈwɪspərɪŋ ɡeɪm/

trò chơi thì thầm

noun
chinese whispers
/ˌtʃaɪ.nɪz ˈwɪs.pɚz/

Trò chơi mà thông tin bị biến đổi khi được truyền từ người này sang người khác.

verb
whisper
/ˈwɪspər/

thì thầm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY