She was whispering secrets to her friend.
Dịch: Cô ấy đang thì thầm bí mật với bạn mình.
The leaves were whispering in the wind.
Dịch: Lá cây thì thầm trong gió.
lẩm bẩm
thì thầm khe khẽ
tiếng thì thầm
được thì thầm
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
thu thập điểm số
Phương tiện du lịch
cái ô lớn
sự ngừng hoạt động
loài
sự đẩy, sự xô
Đợt rét đột ngột
nặn mụn