chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
sedimentation
/ˌsɛdɪmenˈteɪʃən/
Sự lắng đọng
verb
take care of
/teɪk kɛr ʌv/
chăm sóc
noun
healthy intake
/ˈhɛlθi ˈɪnteɪk/
lượng thực phẩm lành mạnh
noun
educational resource
/ˌedʒʊˈkeɪʃənl ˈriːsɔːrs/
tài nguyên giáo dục
verb
swear
/swer/
thề, chửi thề
noun
music group
/ˈmjuːzɪk ɡruːp/
nhóm nhạc
noun
whispering game
/ˈwɪspərɪŋ ɡeɪm/
trò chơi thì thầm
noun
breeding site
/ˈbriːdɪŋ saɪt/
khu vực thích hợp để sinh sản hoặc sinh trưởng của động vật hoặc thực vật